• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #2210 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 124
  • Trang Phục: 109
261,000CARD 217,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 109
  • Tướng: 124

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #2200 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 89
  • Trang Phục: 71
170,000CARD 141,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 71
  • Tướng: 89

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #2198 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 159
  • Trang Phục: 177
424,000CARD 353,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 177
  • Tướng: 159

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #2189 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 226
542,000CARD 451,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 226
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #2187 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 130
  • Trang Phục: 99
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 99
  • Tướng: 130

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1993 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 140
336,000CARD 280,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 140
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1991 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 108
  • Trang Phục: 78
187,000CARD 155,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 78
  • Tướng: 108

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1990 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 131
  • Trang Phục: 118
403,000CARD 335,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 118
  • Tướng: 131

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1989 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 244
585,000CARD 487,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 244
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1987 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 116
278,000CARD 231,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 116
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1986 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 250
600,000CARD 500,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 250
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1984 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 161
  • Trang Phục: 104
249,000CARD 207,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 104
  • Tướng: 161

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1979 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 146
  • Trang Phục: 188
451,000CARD 375,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 188
  • Tướng: 146

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1974 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 184
441,000CARD 367,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 184
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1968 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 161
  • Trang Phục: 260
624,000CARD 520,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 260
  • Tướng: 161

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1967 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 111
  • Trang Phục: 87
208,000CARD 173,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 87
  • Tướng: 111

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1965 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 123
  • Trang Phục: 135
324,000CARD 270,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 135
  • Tướng: 123

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1964 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 101
  • Trang Phục: 54
129,000CARD 107,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 54
  • Tướng: 101

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1963 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 131
  • Trang Phục: 97
232,000CARD 193,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 97
  • Tướng: 131

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1962 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 142
  • Trang Phục: 122
292,000CARD 243,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 122
  • Tướng: 142

XEM ACC