• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1607 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 104
  • Trang Phục: 118
283,000CARD 235,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 118
  • Tướng: 104

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1606 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 161
  • Trang Phục: 217
520,000CARD 433,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 217
  • Tướng: 161

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1605 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 173
415,000CARD 345,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 173
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1603 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 191
458,000CARD 381,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 191
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1600 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 126
  • Trang Phục: 79
189,000CARD 157,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 79
  • Tướng: 126

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1598 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 155
  • Trang Phục: 107
256,000CARD 213,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 107
  • Tướng: 155

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1592 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 187
448,000CARD 373,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 187
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #509 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 111
  • Trang Phục: 68
163,000CARD 135,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 68
  • Tướng: 111

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Kim Cương

Acc LMHT #881 - Khung Kim Cương

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 150
  • Trang Phục: 117
280,000CARD 233,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 117
  • Tướng: 150

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Kim Cương

Acc LMHT #878 - Khung Kim Cương

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 150
  • Trang Phục: 137
328,000CARD 273,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 137
  • Tướng: 150

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #864 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 148
  • Trang Phục: 112
268,000CARD 223,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 112
  • Tướng: 148

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1458 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 142
  • Trang Phục: 43
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 43
  • Tướng: 142

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1386 - Không Khung

  • Rank: Chưa xác định
  • Tướng: 96
  • Trang Phục: 96
230,000CARD 191,667ATM
  • Rank: Chưa xác định
  • Trang Phục: 96
  • Tướng: 96

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3101 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 154
  • Trang Phục: 98
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 98
  • Tướng: 154

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3900 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 120
  • Trang Phục: 86
309,000CARD 257,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 86
  • Tướng: 120

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #973 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 79
  • Trang Phục: 49
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 49
  • Tướng: 79

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1376 - Không Khung

  • Rank: Chưa xác định
  • Tướng: 86
  • Trang Phục: 75
180,000CARD 150,000ATM
  • Rank: Chưa xác định
  • Trang Phục: 75
  • Tướng: 86

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #512 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 158
  • Trang Phục: 109
261,000CARD 217,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 109
  • Tướng: 158

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1352 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 78
  • Trang Phục: 85
204,000CARD 170,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 85
  • Tướng: 78

XEM ACC