• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Tài Khoản #5116 - Bảng ngọc : 2 - Không Khung - Rank K.Rank - 0 Tinh hoa lam - 0 RP -
  • 100,000ATM / 120,000CARD

  • Mua Ngay 120,000đ Coin
    Bạn cần nạp ATM hoặc Momo Số Tiền 100,000đ

  • Mẫu mắt Đàn Tình Ái

  • Mẫu mắt Vũ Khí Tối Thượng

  • Mẫu mắt Thánh Kiếm

  • Mẫu mắt Vinh Danh 4

  • Mẫu mắt Hội Tử Thần

  • Mẫu mắt Cổ Ngữ Thế Giới

  • Mẫu Mắt Tịnh Hồn - Hoa Linh Lục Địa 2020

  • Biểu Tượng Urf Lướt Sóng

  • Tim Tan Tâm Tàn

  • Linh Hồn Urf

  • Xẻng Urf Vàng Ròng

  • Biểu Tượng Sinh Nhật Riot 10 Năm

  • 2014 All Star Icon

  • Pentakill Icon

  • Biểu Tượng Poro Baron

  • Biểu Tượng Sự Kiện Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Kai'Sa Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Ekko Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Sona Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Noxus

  • Biểu Tượng Huy Hiệu Mãng Xà

  • Biểu Tượng Piltover

  • Biểu Tượng Zaun

  • Biểu Tượng Nilah Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Máy Móc

  • Biểu Tượng Sư Tử

  • Biểu Tượng Baron Giả Lập

  • Biểu Tượng Chiến Tranh Vĩnh Cửu

  • Biểu Tượng Sư Tử Con

  • Biểu Tượng Lưỡi Dao Quán Quân Hoàng Kim

  • Biểu Tượng Ionia

  • Biểu Tượng Akali Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Taliyah Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Rell Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Quinn Vệ Binh Tinh Tú

  • Biểu Tượng Demacia

  • Mùa 2015 - Vàng XH Đơn

  • Biểu Tượng CKTG 2017

  • Biểu Tượng Kỷ Niệm Mùa Giải 2019

  • Biểu Tượng Vinh Danh Tất Cả

  • 2015 MSI

  • Biểu Tượng Sư Tử Thần Thánh

  • Biểu Tượng Lính Ấm Áp

  • Biểu Tượng Darkin

  • Biểu Tượng Hội Tử Thần

  • Biểu Tượng Cổ Ngữ Thế Giới

  • Biểu Tượng Shurima

  • Biểu Tượng Freljord

  • Biểu Tượng Teemo Tiểu Quỷ

  • Biểu Tượng SIÊU PHẨM: Truy Lùng

  • Mùa 2017 - Đơn/Đôi Vàng

  • Mèo Con Buồn Bã

  • Huyền Thoại 1

  • Huyền Thoại 2

  • Garen Tự Hào

  • Bánh Gừng Nghịch Ngợm

  • Huyền Thoại 3

  • Húc Cho Cái Giờ

  • LẠI NỮA

  • Tahm Kench No Nê

  • Biểu Cảm Kỳ Cựu 01

    Chưởng Mặc Định
    Chưởng Mặc Định
    Thủy Thần 1*
    Thủy Thần 1*
    Sân Đấu Mặc Định
    Sân Đấu Mặc Định
Lọc theo Skin
      Twisted Fate Âm Phủ
      Twisted Fate Âm Phủ
      Riot Kayle
      Riot Kayle
      Master Yi Người Được Chọn
      Master Yi Người Được Chọn
      Sivir Vinh Quang
      Sivir Vinh Quang
      Warwick Sói Lãnh Nguyên
      Warwick Sói Lãnh Nguyên
      Jax Giữ Đền
      Jax Giữ Đền
      Swain Cướp Biển
      Swain Cướp Biển
      Caitlyn Tiệc Bể Bơi
      Caitlyn Tiệc Bể Bơi
      Cây Giáng Sinh Maokai
      Cây Giáng Sinh Maokai
      Lee Sin Cổ Điển
      Lee Sin Cổ Điển
      Lee Sin Nốc Ao
      Lee Sin Nốc Ao
      Udyr Hoang Dã
      Udyr Hoang Dã
      Pantheon Đồ Long
      Pantheon Đồ Long
      Riven Thỏ Ngọc
      Riven Thỏ Ngọc
      Kog'Maw Cún Con
      Kog'Maw Cún Con
      Shen Ngoại Khoa
      Shen Ngoại Khoa
      Graves Vinh Quang
      Graves Vinh Quang
      Fizz Thỏ Phục Sinh
      Fizz Thỏ Phục Sinh
      Darius Hoang Dã Đại Vương
      Darius Hoang Dã Đại Vương
      Yasuo Cao Bồi
      Yasuo Cao Bồi
      SIÊU PHẨM: Yasuo
      SIÊU PHẨM: Yasuo
      Zed Lôi Kiếm
      Zed Lôi Kiếm
      Vi Găng Độ Neon
      Vi Găng Độ Neon
      Azir Thần Mộ
      Azir Thần Mộ
    Annie
    Annie
    Olaf
    Olaf
    Twisted Fate
    Twisted Fate
    Xin Zhao
    Xin Zhao
    Urgot
    Urgot
    LeBlanc
    LeBlanc
    Fiddlesticks
    Fiddlesticks
    Kayle
    Kayle
    Master Yi
    Master Yi
    Alistar
    Alistar
    Ryze
    Ryze
    Sivir
    Sivir
    Teemo
    Teemo
    Tristana
    Tristana
    Warwick
    Warwick
    Nunu & Willump
    Nunu & Willump
    Miss Fortune
    Miss Fortune
    Ashe
    Ashe
    Tryndamere
    Tryndamere
    Jax
    Jax
    Singed
    Singed
    Twitch
    Twitch
    Cho'Gath
    Cho'Gath
    Shaco
    Shaco
    Dr. Mundo
    Dr. Mundo
    Kassadin
    Kassadin
    Gangplank
    Gangplank
    Corki
    Corki
    Karma
    Karma
    Veigar
    Veigar
    Trundle
    Trundle
    Swain
    Swain
    Caitlyn
    Caitlyn
    Malphite
    Malphite
    Katarina
    Katarina
    Maokai
    Maokai
    Renekton
    Renekton
    Jarvan IV
    Jarvan IV
    Orianna
    Orianna
    Ngộ Không
    Ngộ Không
    Lee Sin
    Lee Sin
    Vayne
    Vayne
    Cassiopeia
    Cassiopeia
    Nasus
    Nasus
    Nidalee
    Nidalee
    Udyr
    Udyr
    Poppy
    Poppy
    Pantheon
    Pantheon
    Ezreal
    Ezreal
    Akali
    Akali
    Kennen
    Kennen
    Garen
    Garen
    Talon
    Talon
    Riven
    Riven
    Kog'Maw
    Kog'Maw
    Shen
    Shen
    Ahri
    Ahri
    Graves
    Graves
    Fizz
    Fizz
    Volibear
    Volibear
    Rengar
    Rengar
    Fiora
    Fiora
    Draven
    Draven
    Darius
    Darius
    Jayce
    Jayce
    Syndra
    Syndra
    Aurelion Sol
    Aurelion Sol
    Kayn
    Kayn
    Yasuo
    Yasuo
    Taliyah
    Taliyah
    Camille
    Camille
    Jhin
    Jhin
    Kindred
    Kindred
    Jinx
    Jinx
    Lucian
    Lucian
    Zed
    Zed
    Ekko
    Ekko
    Vi
    Vi
    Aatrox
    Aatrox
    Azir
    Azir
    Bard
    Bard
    Pyke
    Pyke
    Yone
    Yone

TÀI KHOẢN ĐỒNG GIÁ

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #5670 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 80
  • Trang Phục: 19
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 19
  • Tướng: 80

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #5543 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 67
  • Trang Phục: 31
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 31
  • Tướng: 67

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #5533 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 98
  • Trang Phục: 33
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 33
  • Tướng: 98

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #5228 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 94
  • Trang Phục: 21
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 21
  • Tướng: 94

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #5116 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 83
  • Trang Phục: 24
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 24
  • Tướng: 83

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3371 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 77
  • Trang Phục: 48
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 48
  • Tướng: 77

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1788 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 35
  • Trang Phục: 3
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 3
  • Tướng: 35

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #973 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 79
  • Trang Phục: 49
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 49
  • Tướng: 79

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #165 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 84
  • Trang Phục: 46
120,000CARD 100,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 46
  • Tướng: 84

XEM ACC